Thông số kỹ thuật SantaFe 2.2 DẦU ĐẶC BIỆT
Kích thước
D x R x C (mm) | 4785x1900x1730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.765 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Động cơ
Động cơ | SmartStream D2.2 |
Dung tích công tác (cc) | 2.151 |
Công suất cực đại (Ps) | 202 / 3.800 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 440 / 1.750 – 2.750 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 71 |
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động | HTRAC |
Hộp số
Hộp số | 8DCT |
Hệ thống treo
Trước | McPherson |
Sau | Liên kết đa điểm |
Vành & Lốp xe
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Vành đúc cùng cỡ |
Thông số lốp | 235/55 R19 |
Phanh
Trước | Phanh đĩa |
Sau | Phanh đĩa |
NGOẠI THẤT | |
TAY NẮM CỬA MẠ CROM | |
– Tay nắm cửa mạ crom | Bóng |
CHẮN BÙN | |
– Chắn bùn trước sau | ● |
ĐÈN PHA | |
– Đèn Bi-LED | ● |
– Đèn hậu dạng LED 3D | ● |
– Đèn LED định vị ban ngày | ● |
– Điều khiển đèn pha tự động | ● |
– Đèn sương mù trước/sau LED | Sau/LED |
GƯƠNG CHIẾU HẬU | |
– Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | ● |
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM | |
– Lưới tản nhiệt mạ Crom | Bóng |
GẠT MƯA | |
– Cảm biến gạt mưa | ● |
CỐP ĐIỆN | |
– Cốp thông minh | ● |
KÍNH LÁI CHỐNG KẸT | |
– Kính lái chống kẹt | ● |
NỘI THẤT | |
TRANG BỊ TRONG XE | |
– Sạc không dây chuẩn Qi | ● |
– Điều khiển hành trình Cruise Control | ● |
– Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | – |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | |
– Số loa | 10 loa Harman Kardon cao cấp |
– Hệ thống giải trí | Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 |
VÔ LĂNG | |
– Sưởi vô lăng | ● |
GHẾ | |
– Cửa gió điều hòa ghế sau | ● |
– Ghế phụ chỉnh điện | ● |
– Ghế lái chỉnh điện | ● |
– Ghế gập 6:4 | ● |
– Nhớ ghế lái | ● |
– Sưởi & Thông gió hàng ghế trước | ● |
MÀU NỘI THẤT | |
– Màu nội thất | Nâu |
TAY LÁI & CẦN SỐ | |
– Lẫy chuyển số trên vô lăng | ● |
– Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng | ● |
– Cần số điện tử dạng nút bấm | ● |
– Chìa khóa thông minh có chức năng khởi động từ xa | ● |
– Chế độ điều chỉnh | 3 Chế độ địa hình: SNOW/MUD/SAND |
CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ | |
– Màn hình cảm ứng | 10.25 inch |
– Màn hình Taplo | Màn hình 12.3″ |
– Taplo bọc da | ● |
CỬA SỔ TRỜI | |
– Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | ● |
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ | |
– Ghế da | ● |
TIỆN NGHI | |
– Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | ● |
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● |
– Drive Mode | Comfort/ Eco/ Sport/ Smart |
AN TOÀN | |
HỆ THỐNG AN TOÀN | |
– Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PDW | ● |
– Gương chống chói tự động ECM | ● |
– Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | ● |
– Hệ thống cân bằng điện tử – ESC | ● |
– Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | – |
– Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | – |
– Giữ phanh tự động Auto Hold | ● |
– Hiển thị điểm mù trên màn hình Taplo (BVM) | – |
– Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp – BA | ● |
– Hệ thống cảnh báo điểm mù – BSD | – |
– Phanh tay điện tử EPB | ● |
– Hệ thống hỗ trợ xuống dốc – DBC | ● |
– Cảm biến áp suất lốp | ● |
– Camera 360⁰ | – |
– Hệ thống phân phối lực phanh – EBD | ● |
– Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau | ● |
– Đèn pha tự động thích ứng (AHB) | – |
– Hệ thống chống trượt thân xe – VSM | ● |
– Hệ thống khởi hành ngang dốc – HAC | ● |
– Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● |
– Camera lùi | ● |
– Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang RCCA | – |
– Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | – |
– Khóa an toàn thông minh SAE | – |
TÚI KHÍ | |
– Số túi khí | 6 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.